Subscription required
学生の皆さん、
学習は人生の重要な一部です。学習を通じて、新しい知識を得たり、スキルを向上させたりすることができます。学習には多くの方法がありますが、自分に合った方法を見つけることが大切です。
例えば、読書や授業の参加、オンラインコースの受講などがあります。それぞれの方法にはメリットとデメリットがありますので、自分の目標に合わせて選びましょう。
また、学習は一人だけで行うものではありません。友人や先生と協力することで、より深い理解が得られることがあります。質問をしたり、意見を交換したりすることで、新しい視点を得ることができるのです。
最後に、学習は継続的なプロセスです。毎日少しずつでも学ぶことを続けることで、大きな成果を得ることができるでしょう。頑張りましょう!
Bài dịch tham khảo: Dịch song ngữ Nhật Việt xen kẽ
学生の皆さん、
Các bạn học sinh,
学習は人生の重要な一部です。
Học tập là một phần quan trọng của cuộc sống.
学習を通じて、新しい知識を得たり、スキルを向上させたりすることができます。
Thông qua việc học, bạn có thể có được kiến thức mới và nâng cao kỹ năng của mình.
学習には多くの方法がありますが、自分に合った方法を見つけることが大切です。
Có nhiều phương pháp học tập, nhưng điều quan trọng là tìm ra phương pháp phù hợp với bản thân.
例えば、読書や授業の参加、オンラインコースの受講などがあります。
Ví dụ, đọc sách, tham gia lớp học, hoặc tham gia khóa học trực tuyến.
それぞれの方法にはメリットとデメリットがありますので、自分の目標に合わせて選びましょう。
Mỗi phương pháp đều có ưu và nhược điểm, vì vậy hãy lựa chọn theo mục tiêu của mình.
また、学習は一人だけで行うものではありません。
Ngoài ra, học tập không phải là việc chỉ làm một mình.
友人や先生と協力することで、より深い理解が得られることがあります。
Hợp tác với bạn bè và thầy cô có thể giúp bạn hiểu sâu hơn.
質問をしたり、意見を交換したりすることで、新しい視点を得ることができるのです。
Bằng cách đặt câu hỏi và trao đổi ý kiến, bạn có thể có được những góc nhìn mới.
最後に、学習は継続的なプロセスです。
Cuối cùng, học tập là một quá trình liên tục.
毎日少しずつでも学ぶことを続けることで、大きな成果を得ることができるでしょう。
Bằng cách học một chút mỗi ngày, bạn sẽ đạt được những kết quả to lớn.
頑張りましょう!
Hãy cố gắng lên!
Danh sách từ vựng
Từ vựng | Âm Hán Việt | Phiên âm Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|---|
学生 | Học sinh | がくせい | Học sinh |
学習 | Học tập | がくしゅう | Học tập |
人生 | Nhân sinh | じんせい | Cuộc sống |
重要 | Trọng yếu | じゅうよう | Quan trọng |
知識 | Tri thức | ちしき | Kiến thức |
向上 | Hướng thượng | こうじょう | Nâng cao |
方法 | Phương pháp | ほうほう | Phương pháp |
自分 | Tự phân | じぶん | Bản thân |
参加 | Tham gia | さんか | Tham gia |
受講 | Thụ giảng | じゅこう | Tham gia khóa học |
目標 | Mục tiêu | もくひょう | Mục tiêu |
協力 | Hiệp lực | きょうりょく | Hợp tác |
理解 | Lý giải | りかい | Hiểu biết |
質問 | Chất vấn | しつもん | Câu hỏi |
意見 | Ý kiến | いけん | Ý kiến |
継続 | Kế tục | けいぞく | Tiếp tục |
成果 | Thành quả | せいか | Thành quả |
Ngữ pháp trong bài
- ~たり~たりする (Liệt kê các hành động)
- Cấu trúc: Động từ thể たり + Động từ thể たり + する
- Cách dùng: Dùng để liệt kê các hành động tiêu biểu trong số nhiều hành động.
- Ví dụ:
- 新しい知識を得たり、スキルを向上させたりすることができます。
Bạn có thể có được kiến thức mới và nâng cao kỹ năng của mình.
- 新しい知識を得たり、スキルを向上させたりすることができます。
- ~ことができる (Có thể làm gì)
- Cấu trúc: Động từ thể từ điển + ことができる
- Cách dùng: Dùng để diễn tả khả năng làm một việc gì đó.
- Ví dụ:
- 新しい知識を得たり、スキルを向上させたりすることができます。
Bạn có thể có được kiến thức mới và nâng cao kỹ năng của mình.
- 新しい知識を得たり、スキルを向上させたりすることができます。
- ~が大切です (Quan trọng)
- Cấu trúc: Động từ thể từ điển + こと + が + 大切です
- Cách dùng: Dùng để nhấn mạnh tầm quan trọng của một hành động.
- Ví dụ:
- 自分に合った方法を見つけることが大切です。
Điều quan trọng là tìm ra phương pháp phù hợp với bản thân.
- 自分に合った方法を見つけることが大切です。
- ~だけでない (Không chỉ)
- Cấu trúc: Động từ thể từ điển + だけでない
- Cách dùng: Dùng để diễn tả rằng một việc không chỉ giới hạn trong một hành động cụ thể.
- Ví dụ:
- 学習は一人だけで行うものではありません。
Học tập không phải là việc chỉ làm một mình.
- 学習は一人だけで行うものではありません。
- ~ことで (Thông qua việc)
- Cấu trúc: Động từ thể từ điển + ことで
- Cách dùng: Dùng để diễn tả phương tiện hoặc cách thức đạt được một điều gì đó.
- Ví dụ:
- 友人や先生と協力することで、より深い理解が得られることがあります。
Hợp tác với bạn bè và thầy cô có thể giúp bạn hiểu sâu hơn.
- 友人や先生と協力することで、より深い理解が得られることがあります。
- ~つもりです (Dự định)
- Cấu trúc: Động từ thể từ điển + つもりです
- Cách dùng: Dùng để diễn tả ý định hoặc kế hoạch làm một việc gì đó.
- Ví dụ:
- Bài không có câu này nhưng đây là ví dụ: 来年日本に行くつもりです。
Tôi dự định năm sau sẽ đi Nhật.
- Bài không có câu này nhưng đây là ví dụ: 来年日本に行くつもりです。
Tổng kết
Bài đọc này không chỉ cung cấp thông tin về tầm quan trọng của học tập mà còn cung cấp nhiều từ vựng và cấu trúc ngữ pháp hữu ích. Việc học tập không chỉ là một hành động cá nhân mà còn là một quá trình hợp tác và liên tục, góp phần vào sự phát triển toàn diện của mỗi người học.