お金を有効に使うためには、まず自分の消費パターンを理解することが重要です。毎月の収入と支出を記録し、節約できる部分を見つけましょう。そして、必要なものと欲しいものを区別し、計画的に買い物をする習慣をつけることが大切です。さらに、緊急時に備えて貯金をすることも忘れずに。
Bài dịch tham khảo: Dịch song ngữ Nhật Việt xen kẽ
賢いお金の使い方
Phương pháp sử dụng tiền bạc khôn ngoan
お金を有効に使うためには、まず自分の消費パターンを理解することが重要です。
Để sử dụng tiền bạc một cách hiệu quả, trước hết cần phải hiểu rõ mô hình tiêu dùng của bản thân.
毎月の収入と支出を記録し、節約できる部分を見つけましょう。
Hãy ghi lại thu nhập và chi tiêu hàng tháng, và tìm ra những phần có thể tiết kiệm.
そして、必要なものと欲しいものを区別し、計画的に買い物をする習慣をつけることが大切です。
Sau đó, việc phân biệt giữa những thứ cần thiết và những thứ muốn có, và tạo thói quen mua sắm có kế hoạch là rất quan trọng.
さらに、緊急時に備えて貯金をすることも忘れずに。
Hơn nữa, đừng quên tiết kiệm để dự phòng cho những tình huống khẩn cấp.
Danh sách từ vựng
Từ vựng | Âm Hán Việt | Phiên âm Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|---|
賢い | Hiền | かしこい | Khôn ngoan |
お金 | Kim | おかね | Tiền bạc |
使い方 | Sử phương | つかいかた | Cách sử dụng |
有効 | Hữu hiệu | ゆうこう | Hiệu quả |
消費 | Tiêu phí | しょうひ | Tiêu dùng |
パターン | – | パターン | Mô hình, kiểu mẫu |
理解 | Lý giải | りかい | Hiểu |
収入 | Thu nhập | しゅうにゅう | Thu nhập |
支出 | Chi xuất | ししゅつ | Chi tiêu |
記録 | Ký lục | きろく | Ghi lại |
節約 | Tiết ước | せつやく | Tiết kiệm |
必要 | Tất yếu | ひつよう | Cần thiết |
欲しい | Dục | ほしい | Muốn có |
区別 | Khu biệt | くべつ | Phân biệt |
計画的 | Kế hoạch đích | けいかくてき | Có kế hoạch |
緊急時 | Khẩn cấp thời | きんきゅうじ | Tình huống khẩn cấp |
備える | Bị | そなえる | Dự phòng, chuẩn bị |
貯金 | Trữ kim | ちょきん | Tiết kiệm |
Ngữ pháp trong bài
- ためには (tame ni wa) – Để
- Cách dùng: Dùng để biểu thị mục đích của hành động.
- Cấu trúc: [Danh từ/Động từ (thể từ điển)] + ためには
- Ví dụ: お金を有効に使うためには、まず自分の消費パターンを理解することが重要です。(Để sử dụng tiền bạc một cách hiệu quả, trước hết cần phải hiểu rõ mô hình tiêu dùng của bản thân.)
- まず (mazu) – Trước hết
- Cách dùng: Dùng để liệt kê điều đầu tiên trong một loạt các hành động hoặc sự kiện.
- Cấu trúc: [Câu + まず]
- Ví dụ: まず自分の消費パターンを理解することが重要です。(Trước hết, cần phải hiểu rõ mô hình tiêu dùng của bản thân.)
- そして (soshite) – Sau đó
- Cách dùng: Dùng để nối các câu, biểu thị sự tiếp nối của hành động.
- Cấu trúc: [Câu + そして + Câu]
- Ví dụ: そして、必要なものと欲しいものを区別し、計画的に買い物をする習慣をつけることが大切です。(Sau đó, việc phân biệt giữa những thứ cần thiết và những thứ muốn có, và tạo thói quen mua sắm có kế hoạch là rất quan trọng.)
- ことが重要です (koto ga jūyō desu) – Việc … là quan trọng
- Cách dùng: Dùng để nhấn mạnh tầm quan trọng của một hành động.
- Cấu trúc: [Động từ (thể từ điển)] + ことが重要です
- Ví dụ: 自分の消費パターンを理解することが重要です。(Việc hiểu rõ mô hình tiêu dùng của bản thân là quan trọng.)
- も忘れずに (mo wasurezuni) – Đừng quên
- Cách dùng: Dùng để nhắc nhở không quên làm điều gì đó.
- Cấu trúc: [Động từ (thể từ điển)] + も忘れずに
- Ví dụ: 緊急時に備えて貯金をすることも忘れずに。(Đừng quên tiết kiệm để dự phòng cho những tình huống khẩn cấp.)
Hy vọng bài đọc và các phần phân tích này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách chi tiêu khôn ngoan cũng như nâng cao khả năng ngôn ngữ Nhật – Việt của mình.