健康は私たちの生活にとって非常に重要です。
健康であることは、日々の生活を楽しむための基盤です。
適切な食事、定期的な運動、十分な睡眠が健康を維持するために必要です。
また、ストレス管理も健康において重要な役割を果たします。
ストレスが溜まると、心身に悪影響を与える可能性があります。
リラックスする時間を持つことや、趣味を楽しむことがストレス解消につながります。
さらに、定期的な健康診断を受けることも大切です。
早期に病気を発見し、適切な治療を受けることで、健康を長く保つことができます。
健康診断を受ける習慣を身につけましょう。
Bài dịch tham khảo:
健康の重要性|Tầm quan trọng của sức khỏe
健康は私たちの生活にとって非常に重要です。
Sức khỏe rất quan trọng đối với cuộc sống của chúng ta.
健康であることは、日々の生活を楽しむための基盤です。
Khỏe mạnh là nền tảng để tận hưởng cuộc sống hàng ngày.
適切な食事、定期的な運動、十分な睡眠が健康を維持するために必要です。
Chế độ ăn uống hợp lý, tập thể dục đều đặn, và giấc ngủ đủ giấc là cần thiết để duy trì sức khỏe.
また、ストレス管理も健康において重要な役割を果たします。
Ngoài ra, quản lý căng thẳng cũng đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe.
ストレスが溜まると、心身に悪影響を与える可能性があります。
Khi căng thẳng tích tụ, nó có thể gây ra tác động xấu đến cả tâm lý và cơ thể.
リラックスする時間を持つことや、趣味を楽しむことがストレス解消につながります。
Thời gian thư giãn và tận hưởng sở thích có thể giúp giảm căng thẳng.
さらに、定期的な健康診断を受けることも大切です。
Hơn nữa, việc kiểm tra sức khỏe định kỳ cũng rất quan trọng.
早期に病気を発見し、適切な治療を受けることで、健康を長く保つことができます。
Phát hiện bệnh sớm và điều trị kịp thời có thể giúp duy trì sức khỏe lâu dài.
健康診断を受ける習慣を身につけましょう。
Hãy tạo thói quen kiểm tra sức khỏe định kỳ.
Danh sách từ vựng trong bài:
Từ vựng | Âm Hán Việt | Phiên âm Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|---|
健康 | Kiện khang | けんこう | Sức khỏe |
生活 | Sinh hoạt | せいかつ | Cuộc sống |
重要 | Trọng yếu | じゅうよう | Quan trọng |
基盤 | Cơ bản | きばん | Nền tảng |
適切 | Thích thiết | てきせつ | Thích hợp |
食事 | Thực sự | しょくじ | Bữa ăn |
定期的 | Định kỳ đích | ていきてき | Đều đặn |
運動 | Vận động | うんどう | Tập thể dục |
十分 | Thập phân | じゅうぶん | Đủ |
睡眠 | Thụy miên | すいみん | Giấc ngủ |
管理 | Quản lý | かんり | Quản lý |
役割 | Dịch cát | やくわり | Vai trò |
心身 | Tâm thân | しんしん | Tâm lý và cơ thể |
悪影響 | Ác ảnh hưởng | あくえいきょう | Tác động xấu |
解消 | Giải tiêu | かいしょう | Giảm bớt |
健康診断 | Kiện khang chẩn đoạn | けんこうしんだん | Kiểm tra sức khỏe |
早期 | Tảo kỳ | そうき | Sớm |
発見 | Phát kiến | はっけん | Phát hiện |
治療 | Trị liệu | ちりょう | Điều trị |
習慣 | Tập quán | しゅうかん | Thói quen |
Ngữ pháp trong bài:
- です/ます (Desu/Masu) thể hiện sự lịch sự:
- 健康は私たちの生活にとって非常に重要です。 (Sức khỏe rất quan trọng đối với cuộc sống của chúng ta.)
- Đây là cách kết thúc câu một cách lịch sự trong tiếng Nhật.
- こと (Koto) để biến động từ thành danh từ:
- 適切な食事、定期的な運動、十分な睡眠が健康を維持するために必要です。 (Chế độ ăn uống hợp lý, tập thể dục đều đặn, và giấc ngủ đủ giấc là cần thiết để duy trì sức khỏe.)
- “健康を維持するために必要です” (Cần thiết để duy trì sức khỏe) sử dụng “ために” để diễn tả mục đích.
- が (Ga) thể hiện sự nhấn mạnh:
- ストレスが溜まると、心身に悪影響を与える可能性があります。(Khi căng thẳng tích tụ, nó có thể gây ra tác động xấu đến cả tâm lý và cơ thể.)
- “が” ở đây nhấn mạnh vào việc căng thẳng tích tụ có thể gây ra tác động xấu.
- こと (Koto) để chỉ điều gì đó:
- リラックスする時間を持つことや、趣味を楽しむことがストレス解消につながります。 (Thời gian thư giãn và tận hưởng sở thích có thể giúp giảm căng thẳng.)
- Sử dụng “こと” để biến động từ “持つ” và “楽しむ” thành danh từ.
- も (Mo) thể hiện sự bổ sung:
- また、ストレス管理も健康において重要な役割を果たします。 (Ngoài ra, quản lý căng thẳng cũng đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe.)
- “も” ở đây thêm nghĩa là “cũng”.
- て (Te) để liệt kê hành động:
- 健康であることは、日々の生活を楽しむための基盤です。 (Khỏe mạnh là nền tảng để tận hưởng cuộc sống hàng ngày.)
- Sử dụng “である” để liên kết hai ý với nhau.
Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn nắm vững nội dung bài đọc và cách dịch thuật một cách hiệu quả!