日本の教育制度は、初等教育、中等教育、高等教育に分かれています。初等教育は小学校で行われ、中等教育は中学校と高等学校で行われます。高等教育は大学や専門学校で提供されます。
日本の学校制度は義務教育が9年間です。小学校は6年間、中学校は3年間で構成されます。高校は義務教育ではありませんが、多くの学生が進学します。高校は3年間で、多くの学生が大学受験に備えて勉強します。
大学は4年間で、専門学校は通常2年間です。大学には様々な学部があり、学生は自分の興味や将来の職業に応じて学部を選択します。専門学校では、実践的なスキルを学ぶことができます。
日本の教育制度は、学力の向上と社会性の育成を重視しています。学校では、学問だけでなく、スポーツや文化活動も盛んに行われています。学生はこれらの活動を通じて協調性やリーダーシップを学びます。
Bài dịch tham khảo
日本の教育制度について
Về hệ thống giáo dục Nhật Bản
日本の教育制度は、初等教育、中等教育、高等教育に分かれています。
Hệ thống giáo dục Nhật Bản được chia thành giáo dục tiểu học, giáo dục trung học và giáo dục đại học.
初等教育は小学校で行われ、中等教育は中学校と高等学校で行われます。
Giáo dục tiểu học được thực hiện tại các trường tiểu học, giáo dục trung học được thực hiện tại các trường trung học cơ sở và trung học phổ thông.
高等教育は大学や専門学校で提供されます。
Giáo dục đại học được cung cấp tại các trường đại học và trường chuyên môn.
日本の学校制度は義務教育が9年間です。
Hệ thống trường học của Nhật Bản có 9 năm giáo dục bắt buộc.
小学校は6年間、中学校は3年間で構成されます。
Trường tiểu học có 6 năm, trường trung học cơ sở có 3 năm.
高校は義務教育ではありませんが、多くの学生が進学します。
Trường trung học phổ thông không phải là giáo dục bắt buộc nhưng nhiều học sinh vẫn tiếp tục học lên.
高校は3年間で、多くの学生が大学受験に備えて勉強します。
Trường trung học phổ thông có 3 năm, và nhiều học sinh học để chuẩn bị cho kỳ thi vào đại học.
大学は4年間で、専門学校は通常2年間です。
Trường đại học có 4 năm, còn trường chuyên môn thường có 2 năm.
大学には様々な学部があり、学生は自分の興味や将来の職業に応じて学部を選択します。
Các trường đại học có nhiều khoa khác nhau, sinh viên chọn khoa phù hợp với sở thích và nghề nghiệp tương lai của mình.
専門学校では、実践的なスキルを学ぶことができます。
Tại các trường chuyên môn, học sinh có thể học các kỹ năng thực tiễn.
日本の教育制度は、学力の向上と社会性の育成を重視しています。
Hệ thống giáo dục Nhật Bản chú trọng đến nâng cao học lực và phát triển tính xã hội.
学校では、学問だけでなく、スポーツや文化活動も盛んに行われています。
Tại trường học, không chỉ học tập mà các hoạt động thể thao và văn hóa cũng rất phát triển.
学生はこれらの活動を通じて協調性やリーダーシップを学びます。
Học sinh học được tính hợp tác và khả năng lãnh đạo thông qua những hoạt động này.
Danh sách từ vựng
Từ vựng | Âm hán Việt | Phiên âm Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|---|
教育制度 | Giáo dục chế độ | きょういくせいど | Hệ thống giáo dục |
初等教育 | Sơ đẳng giáo dục | しょとうきょういく | Giáo dục tiểu học |
中等教育 | Trung đẳng giáo dục | ちゅうとうきょういく | Giáo dục trung học |
高等教育 | Cao đẳng giáo dục | こうとうきょういく | Giáo dục đại học |
小学校 | Tiểu học hiệu | しょうがっこう | Trường tiểu học |
中学校 | Trung học hiệu | ちゅうがっこう | Trường trung học cơ sở |
高等学校 | Cao đẳng học hiệu | こうとうがっこう | Trường trung học phổ thông |
大学 | Đại học | だいがく | Trường đại học |
専門学校 | Chuyên môn học hiệu | せんもんがっこう | Trường chuyên môn |
義務教育 | Nghĩa vụ giáo dục | ぎむきょういく | Giáo dục bắt buộc |
構成 | Cấu thành | こうせい | Cấu tạo, thành phần |
学力 | Học lực | がくりょく | Học lực |
社会性 | Xã hội tính | しゃかいせい | Tính xã hội |
スポーツ | – | すぽーつ | Thể thao |
文化活動 | Văn hóa hoạt động | ぶんかかつどう | Hoạt động văn hóa |
協調性 | Hiệp điều tính | きょうちょうせい | Tính hợp tác |
リーダーシップ | – | りーだーしっぷ | Khả năng lãnh đạo |
Ngữ pháp trong bài
- について (ni tsuite): về, liên quan đến
- Cấu trúc: [Danh từ] + について
- Cách dùng: Dùng để chỉ nội dung hay chủ đề mà một hành động hay sự việc nào đó liên quan đến.
- Ví dụ trong bài: 日本の教育制度について (Về hệ thống giáo dục Nhật Bản)
- 分かれる (wakareru): chia ra
- Cấu trúc: [Danh từ] + に + 分かれる
- Cách dùng: Dùng để chỉ sự phân chia thành các phần hoặc nhóm khác nhau.
- Ví dụ trong bài: 初等教育、中等教育、高等教育に分かれています (Được chia thành giáo dục tiểu học, trung học và đại học)
- で行われる (de okonawareru): được thực hiện tại
- Cấu trúc: [Địa điểm] + で + 行われる
- Cách dùng: Dùng để chỉ nơi mà một hành động hay sự việc nào đó được thực hiện.
- Ví dụ trong bài: 小学校で行われ (Được thực hiện tại trường tiểu học)
- に応じて (ni ōjite): phù hợp với
- Cấu trúc: [Danh từ] + に応じて
- Cách dùng: Dùng để chỉ sự tương ứng hoặc phù hợp với một điều kiện hoặc tiêu chuẩn nào đó.
- Ví dụ trong bài: 自分の興味や将来の職業に応じて (Phù hợp với sở thích và nghề nghiệp tương lai của mình)
- を通じて (wo tsūjite): thông qua
- Cấu trúc: [Danh từ] + を通じて
- Cách dùng: Dùng để chỉ phương tiện hay cách thức mà một hành động nào đó được thực hiện.
- Ví dụ trong bài: これらの活動を通じて (Thông qua những hoạt động này)
- だけでなく (dake de naku): không chỉ … mà còn
- Cấu trúc: [Danh từ] + だけでなく, [Danh từ] + も
- Cách dùng: Dùng để nói rằng không chỉ có cái này, mà còn có cái khác nữa.
- Ví dụ trong bài: 学問だけでなく、スポーツや文化活動も (Không chỉ học tập mà các hoạt động thể thao và văn hóa cũng)